Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Tìa Dình

CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG HỌC NĂM 2022

Thứ năm - 08/09/2022 15:46
  PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH
 
STT Ni dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh   HTCTTH      
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện  CT  2018  
CT  2018
 
CT  2018
 CT 2006
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được  100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh 99% học tập tiếp tục 99% học tập tiếp tục  
99% học tập tiếp tục
 
99% học tập tiếp tục
 
  Tìa Dình, ngày 08 tháng 09 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
Khương Cao quyền
   PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH
 
THÔNG BÁO
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số hc sinh chia theo hạnh kiểm 330 88 87 79 76
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
196(59,3) 50(56,8) 49(56,3) 43(54,4) 54(71,1)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
101(30,6) 35(39,8) 24(27,6) 26(32,9) 16(21,1)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
25(7,5) 3(3,4) 8(9,2) 8(10,1) 6(7,9)
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
II Số hc sinh chia theo học lực 330 88 87 79 76
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
16(4,8) 4(4,5) 4(4,6) 4(5,1) 4(5,3)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
135(40,9) 36(40,9) 36(41,4) 31(39,2) 32(42,1)
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
166(50,3) 43(48,9) 41(47,1) 42(53,2) 40(52,6)
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
III Tổng hợp kết quả cuối năm 330 88 87 79 76
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
330 88 87 79 76
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
16(4,8) 4(4,5) 4(4,6) 4(5,1) 4(5,3)
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
135(40,9) 36(40,9) 36(41,4) 31(39,2) 32(42,1)
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
0        
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 0        
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
 12(3,6) 0 7(8,8) 5(6,5)
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
 0 0 0 0 0
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
4(1,2)  0 1(1,1) 2(2,5) 1(1,3)
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi          
1 Cấp huyện 3      
2 Cấp tỉnh/thành phố       1       1
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế  0      0
V Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp          
VI Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp 76       76
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
4(5,3)       4(5,3)
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
32(42,1)       32(42,1)
3 Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
40(52,6)       40(52,6)
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng
(tỷ lệ so với tổng số)
         
VIII Số hc sinh nam/số học sinh nữ 330/147 88/33 87/37 79/37 76/40
IX Số hc sinh dân tộc thiểu số 330 88 87 79 76
 
  Tìa Dình, ngày 08 tháng 09 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
 
Khương Cao Quyền
 
 
    PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH
THÔNG BÁO
 
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 10 0,86m2/học sinh
II Loại phòng học 12  -
1 Phòng học kiên cố 4 -
2 Phòng học bán kiên cố 6 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 2 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) -
7 Bình quân lớp/phòng học 1/1  -
8 Bình quân học sinh/lớp  2 -
III Số điểm trường  0 -
IV Tổng số diện tích đất (m2)   10000m2 
29,2m2/HS
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)    2000m2
VI Tổng diện tích các phòng   636 m2 
1 Diện tích phòng học (m2)   444 m2 
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2)   192 m2 
3 Diện tích thư viện (m2)   42 m2 
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)   0
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)   24 m2 
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
 4 Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định  4 4/10 
1.1 Khối lớp 6 1 1/2
1.2 Khối lớp 7 1 1/3
1.3 Khối lớp 8 1 1/3
1.4 Khối lớp 9 1 1/2
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6 1 1/2
2.2 Khối lớp 7 1 1/3
2.3 Khối lớp 8 1 1/3
2.4 Khối lớp 9 1 1/2
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)  0  
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
21  21 học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  2 2/10
2 Cát xét  2  2/10
3 Đầu Video/đầu đĩa  0 0
4 y chiếu OverHead/projector/vật th  8  8/10
5 Thiết bị khác: Máy phô tô  2  2/10
6 Máy Scan  1  
    Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 1 (40m2)
XI Nhà ăn 1 (135m2)
           
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 20/320 275 1,16
XIII Khu ni trú 1 (400m2) 275 1,45
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*  1   2   0.05/0.05
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh  
XVI Nguồn đin (lưới, phát đin riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây  
 
  Tìa Dình, ngày 08 tháng 09 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
Khương Cao Quyền
 
 
 
Biểu mẫu 12
   PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH
THÔNG BÁO
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 27    1 23   3  0  23  18
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
 22     21   1     20     4 15   2
1 Toán 3      3        3      2    
2 Tin 2     2       2       1 1  
3 Sinh 2     2       2       2    
4 Địa 2     2       2       2    
5 Hóa 2     2       2     1 1    
6 Vật lý 1     1       1       1    
7 Sinh – Hóa                            
8 Văn 4     4       4       3   1
9 Lịch Sử 2     2       2       2    
10 Văn – Đoàn Đội 1     1       1           1
11 Sử - Địa                            
12 Ngoại ngữ 1       1     1     1      
13 Thể dục 2     2       1 1     2    
14 Âm nhạc                            
15 Mĩ thuật                            
II Cán bộ quản lý                            
1 Hiệu trưởng 1   1           1     1    
2 Phó hiệu trưởng 2     2         2     2    
III Nhân viên                            
1 Nhân viên văn thư                            
2 Nhân viên kế toán                    1    
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên thư viện                    1    
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm                            
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật                            
8 Nhân viên công nghệ thông tin                            
9                            
 
 
  Tìa dình, ngày 08 tháng 09 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG


 
 
 
Khương Cao Quyền

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay19
  • Tháng hiện tại824
  • Tổng lượt truy cập274,023
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính