PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | | Biểu mẫu 09 | | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | | | | | THÔNG BÁO | Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung hoc cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023 | | | | | | | STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | I | Điều kiện tuyển sinh | HTCTTH | | | | II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | CT 2018 | CT 2018 | CT 2018 | Hiện hành | III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | Phối hợp thường xuyên Có thái độ học tập tự giác, tích cực | Phối hợp thường xuyên Có thái độ học tập tự giác, tích cực | Phối hợp thường xuyên Có thái độ học tập tự giác, tích cực | Phối hợp thường xuyên Có thái độ học tập tự giác, tích cực | IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú | Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú | Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú | Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú | V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | 100% đảm bảo sức khỏe học tập | 100% đảm bảo sức khỏe học tập | 100% đảm bảo sức khỏe học tập | 100% đảm bảo sức khỏe học tập | VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | 99% học tập tiếp tục | 99% học tập tiếp tục | 99% học tập tiếp tục | 99% học tập tiếp tục | | | | | | | | | | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | | Thủ trưởng đơn vị | | | (Ký tên và đóng dấu) | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | | | Biểu mẫu 10 | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | | | | | | | THÔNG BÁO | Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2019 - 2020 | | | | | | | | STT | Nội dung | Tổng số | Chia theo khối lớp | Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 337 | 106 | 84 | 80 | 67 | 1 | Tốt | 225 | 84 | 53 | 46 | 42 | 2 | Khá | 87 | 19 | 27 | 24 | 17 | 3 | Trung bình | 17 | 3 | 4 | 4 | 6 | 4 | Yếu | 0 | | | | | II | Số học sinh chia theo học lực | 337 | 106 | 84 | 80 | 67 | 1 | Giỏi | 20 | 5 | 5 | 5 | 5 | 2 | Khá | 144 | 50 | 39 | 28 | 27 | 3 | Trung bình | 160 | 50 | 36 | 41 | 33 | 4 | Yếu | | | | | | 5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | | | | | | III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 337 | 106 | 84 | 80 | 67 | 1 | Lên lớp | 337 | 106 | 84 | 80 | 67 | a | Học sinh giỏi | 20 | 5 | 5 | 5 | 5 | b | Học sinh tiên tiến | 144 | 50 | 39 | 28 | 27 | 2 | Thi lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | Lưu ban | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | Chuyển trường đến/đi | 16 | 1 | 4 | 4 | 7 | 5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | Cấp huyện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 0 | | | | 0 | VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 0 | | | | 0 | 1 | Giỏi | 0 | | | | 0 | 2 | Khá | 0 | | | | 0 | 3 | Trung bình | 0 | | | | 0 | VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng | 0 | | | | 0 | VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 195/142 | 58/48 | 50/34 | 47/33 | 40/27 | IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 337 | 106 | 84 | 80 | 67 | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | | | Thủ trưởng đơn vị | | | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | | | | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | Biểu mẫu 11 | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | THÔNG BÁO | Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023 | | | | | STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | I | Số phòng học | 10 | Số m²/học sinh | II | Loại phòng học | | | 1 | Phòng học kiên cố | 4 | 1,2 | 2 | Phòng học bán kiên cố | 6 | 1,2 | 3 | Phòng học tạm | | | 4 | Phòng học nhờ | | | 5 | Số phòng học bộ môn | 2 | 1,2 | 7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | 1,2 | 8 | Bình quân học sinh/lớp | 35 | 1 | III | Số điểm trường | 1 | 32,3 | IV | Tổng số diện tích đất | 2 | 10000 | V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2 | 2500 | VI | Tổng diện tích các phòng | | | 1 | Diện tích phòng học (m2) | 10 | 320 | 2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 2 | 150 | 3 | Diện tích thư viện (m2) | 1 | 42 | 4 | Diện tích nhà tập đa năng (phòng giáo dục, rèn luyện thể chất) (m2) | 0 | | 5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 1 | 18 | VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | | Số bộ/lớp | 1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | | | 1.1 | Khối lớp 6 | | | 1.2 | Khối lớp 7 | | | 1.3 | Khối lớp 8 | | | 1.4 | Khối lớp 9 | | | 2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | | | 2.1 | Khối lớp 6 | | | 2.2 | Khối lớp 7 | | | 2.3 | Khối lớp 8 | | | 2.4 | Khối lớp 9 | | | 3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | | | 4 | … | | | VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 21 | 2 học sinh/bộ | IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | | Số thiết bị/lớp | 1 | Ti vi | 2 | | 2 | Cát xét | 2 | 0,22 | 3 | Đầu video/đầu đĩa | 0 | | 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 6 | 0,7 | 5 | Thiết bị khác… | | | 6 | … | | | | | | | IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | | Số thiết bị/lớp | 1 | Ti vi | | | 2 | Cát xét | | | 3 | Đầu video/đầu đĩa | | | 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 8 | 8 | 5 | Thiết bị khác… | | | 6 | … | | | | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | | Thủ trưởng đơn vị | | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | | | | | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG Biểu mẫu 11 | | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | THÔNG BÁO | Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023 | | | | | | STT | Nội dung | Số lượng (m2) | | X | Nhà bếp | 1 = 50 | | XI | Nhà ăn | 1 = 150 | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | Thủ trưởng đơn vị | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | | | | | | | | | | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | | Biểu mẫu 11 | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | | | THÔNG BÁO | | Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023 | | | | | | STT | Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 20/320 | 240 | 1,3 | XIII | Khu nội trú | 1 | 1 | 700 | | | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | | Thủ trưởng đơn vị | | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | | Biểu mẫu 11 | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | | | | | | THÔNG BÁO | Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023 | | | | | | | | XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/nữ | 1 | Đạt chuẩn vệ sinh | 1 | | 1 | | 0,3 | 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh | | | | | | | | | | | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | | | Thủ trưởng đơn vị | | | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | | | | | | | | | | | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | Biểu mẫu 11 | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | THÔNG BÁO | Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023 | | | | | STT | Nội dung | Có | Không | XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | | XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | | XVII | Kết nối internet | x | | XIX | Tường rào xây | | x | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | Thủ trưởng đơn vị | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG | | | | | | | | | | | | Biểu mẫu 12 | TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | THÔNG BÁO | Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023 | | | | | | | | | | | | | | | | | STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | | Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 27 | 0 | 1 | 20 | 6 | 0 | 0 | 21 | 6 | 0 | 5 | 19 | 1 | 2 | I | Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn | 22 | 0 | 0 | 18 | 4 | 0 | 0 | 21 | 1 | 0 | 5 | 14 | 1 | 2 | 4 | Toán | 3 | | | 2 | 1 | | | 3 | | | 2 | 1 | | | 2 | Lý | 1 | | | 1 | | | | 1 | | | | 1 | | | 3 | Hóa | 2 | | | 2 | | | | 2 | | | 1 | 1 | | | 4 | Sinh | 2 | | | 2 | | | | 2 | | | | 2 | | | 5 | Địa | 2 | | | 2 | | | | 2 | | | | 2 | | | 6 | Văn | 5 | | | 4 | 1 | | | 5 | | | 1 | 2 | | 2 | 7 | Lịch sử | 2 | | | 2 | | | | 2 | | | | 2 | | | 8 | Tiếng anh | 1 | | | | 1 | | | 1 | | | 1 | | | | 9 | Tin học | 2 | | | 2 | | | | 2 | | | | 1 | 1 | | 10 | Thể dục | 2 | | | 1 | 1 | | | 1 | 1 | | | 2 | | | II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | Hiệu trưởng | 1 | | 1 | | | | | | 1 | | | 1 | | | 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | | | 2 | | | | | 2 | | | 2 | | | III | Nhân viên | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | Nhân viên văn thư | | | | | | | | | | | | | | | 2 | Nhân viên kế toán | 1 | | | | 1 | | | | 1 | | | 1 | | | 3 | Thủ quỹ | | | | | | | | | | | | | | | 4 | Nhân viên y tế | | | | | | | | | | | | | | | 5 | Nhân viên thư viện | 1 | | | | 1 | | | | 1 | | | 1 | | | 6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | | | | | | | | | | | | | | | 7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | | | | | | | | | | | | | | | 8 | Nhân viên công nghệ thông tin | | | | | | | | | | | | | | | 9 | Nhân viên bảo vệ | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tìa Dình, ngày 18 tháng 11 năm 2023 | | | | | | | | | | Thủ trưởng đơn vị | | | | | | | | | | (Ký tên và đóng dấu) | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |