Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Tìa Dình
Tên / Số / ký hiệu : Biểu công khai cuối năm học 2022 - 2023
Về việc / trích yếu

Nội dung đang được cập nhật

Ban hành 30/05/2023
Ngày hiệu lực 30/05/2023
Loại văn bản / tài liệu Văn bản
Là công văn (văn bản) Văn bản đến
Đơn vị / phòng ban THCS
Lĩnh vực Nội dung đang được cập nhật
Người ký duyệt Khương Cao Quyền
Cơ quan / đơn vị ban hành Nội dung đang được cập nhật
Xem : 69 | Tải về : 38 Tải về
Nội dung chi tiết
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG     Biểu mẫu 09  
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH        
           
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung hoc cơ sở và trường trung học phổ thông,
năm học 2022 - 2023
           
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh HTCTTH      
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục
 thực hiện
CT  2018 CT  2018 CT  2018 Hiện hành
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia
 đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
Phối hợp thường xuyên
Có thái độ học tập tự giác, tích cực
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học
 sinh ở cơ sở giáo dục
Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú Quản lý học tối, ăn ngủ cho hs nội trú
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức
khỏe của học sinh dự kiến đạt được
100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập 100% đảm bảo sức khỏe học tập
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh 99% học tập tiếp tục 99% học tập tiếp tục 99% học tập tiếp tục 99% học tập tiếp tục
           
           
    Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
    Thủ trưởng đơn vị
    (Ký tên và đóng dấu)
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG       Biểu mẫu 10
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH          
             
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông,
năm học 2019 - 2020
             
STT Nội dung Tổng số Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 337 106 84 80 67
1 Tốt 225 84 53 46 42
2 Khá 87 19 27 24 17
3 Trung bình 17 3 4 4 6
4 Yếu 0        
II Số học sinh chia theo học lực 337 106 84 80 67
1 Giỏi 20 5 5 5 5
2 Khá 144 50 39 28 27
3 Trung bình 160 50 36 41 33
4 Yếu          
5 Kém (tỷ lệ so với tổng số)          
III Tổng hợp kết quả cuối năm 337 106 84 80 67
1 Lên lớp 337 106 84 80 67
a Học sinh giỏi 20 5 5 5 5
b Học sinh tiên tiến 144 50 39 28 27
2 Thi lại 0 0 0 0 0
3 Lưu ban 0 0 0 0 0
4 Chuyển trường đến/đi 16 1 4 4 7
5 Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) 0 0 0 0 0
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) 1 1 0 0 0
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi 4 0 0 0 4
1 Cấp huyện 3 0 0 0 3
2 Cấp tỉnh/thành phố 1 0 0 0 1
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0 0
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 67       67
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 67       67
1 Giỏi 5       5
2 Khá 27       27
3 Trung bình 35       35
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng 0        
VIII Số học sinh nam/số học sinh nữ 195/142 58/48 50/34 47/33 40/27
IX Số học sinh dân tộc thiểu số 337 106 84 80 67
             
      Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
      Thủ trưởng đơn vị
      (Ký tên và đóng dấu)
             
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG   Biểu mẫu 11
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH    
       
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông
năm học 2022 - 2023
       
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 10 Số m²/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố  4 1,2
2 Phòng học bán kiên cố  6 1,2
3 Phòng học tạm    
4 Phòng học nhờ    
5 Số phòng học bộ môn 2 1,2
7 Bình quân lớp/phòng học 1 1,2
8 Bình quân học sinh/lớp 35 1
III Số điểm trường 1 32,3
IV Tổng số diện tích đất 2 10000
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2 2500
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 10 320
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 2 150
3 Diện tích thư viện (m2) 1 42
4 Diện tích nhà tập đa năng (phòng giáo dục, rèn luyện thể chất) (m2) 0  
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 1 18
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định    
1.1 Khối lớp 6    
1.2 Khối lớp 7    
1.3 Khối lớp 8    
1.4 Khối lớp 9    
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6    
2.2 Khối lớp 7    
2.3 Khối lớp 8    
2.4 Khối lớp 9    
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)    
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)
21 2 học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 2  
2 Cát xét 2 0,22
3 Đầu video/đầu đĩa 0  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 6 0,7
5 Thiết bị khác…    
6    
       
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi    
2 Cát xét    
3 Đầu video/đầu đĩa    
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 8 8
5 Thiết bị khác…    
6    
       
    Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
    Thủ trưởng đơn vị
    (Ký tên và đóng dấu)
       
       
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG                                                                             Biểu mẫu 11                                                                                        
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH  
       
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông
năm học 2022 - 2023
 
       
STT Nội dung Số lượng (m2)  
X Nhà bếp 1 = 50  
XI Nhà ăn 1 = 150  
       
Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023  
                                                                                                     Thủ trưởng đơn vị  
                                                                                                       (Ký tên và đóng dấu)  
       
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG     Biểu mẫu 11
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH      
         
THÔNG BÁO  
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông
năm học 2022 - 2023
         
STT Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 20/320 240 1,3
XIII Khu nội trú 1 1 700
         
    Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
    Thủ trưởng đơn vị
    (Ký tên và đóng dấu)
         
         
         
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG     Biểu mẫu 11
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH        
             
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023
             
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh 1   1   0,3
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh          
             
      Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
      Thủ trưởng đơn vị
      (Ký tên và đóng dấu)
             
             
             
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG   Biểu mẫu 11
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH    
       
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023
       
STT Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XIX Tường rào xây   x
       
  Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
                                                                                          Thủ trưởng đơn vị
                                                                                            (Ký tên và đóng dấu)
       
       
       
 
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG                       Biểu mẫu 12
TRƯỜNG PTDTBT THCS TÌA DÌNH                        
                               
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông năm học 2022 - 2023
                               
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 27 0 1 20 6 0 0 21 6 0 5 19 1 2
I Giáo viên

Trong đó số giáo viên dạy môn
22 0 0 18 4 0 0 21 1 0 5 14 1 2
4 Toán 3     2 1     3     2 1    
2 1     1       1       1    
3 Hóa 2     2       2     1 1    
4 Sinh 2     2       2       2    
5 Địa 2     2       2       2    
6 Văn 5     4 1     5     1 2   2
7 Lịch sử 2     2       2       2    
8 Tiếng anh 1       1     1     1      
9 Tin học 2     2       2       1 1  
10 Thể dục 2     1 1     1 1     2    
II Cán bộ quản lý 3 0 1 2 0 0 0 0 3 0 0 3 0 0
1 Hiệu trưởng 1   1           1     1    
2 Phó hiệu trưởng 2     2         2     2    
III Nhân viên 2 0 0 0 2 0 0 0 2 0 0 2 0 0
1 Nhân viên văn thư                            
2 Nhân viên kế toán 1       1       1     1    
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên thư viện 1       1       1     1    
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm                            
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật                            
8 Nhân viên công nghệ thông tin                            
9 Nhân viên bảo vệ                            
                               
                  Tìa Dình, ngày 30 tháng 5 năm 2023
                  Thủ trưởng đơn vị
                  (Ký tên và đóng dấu)
                               
                               
                               





















 
Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6A1 1
6A2 2
7B1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay332
  • Tháng hiện tại4,106
  • Tổng lượt truy cập312,717
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính